Chiến hạm đặt nền móng cho hải quân Mỹ vươn ra toàn cầu

Summer Nguyen nguồn bình luận 999
A- A A+
USS Langley là tàu sân bay đầu tiên của hải quân Mỹ, giúp lực lượng này rút ra nhiều bài học trong vận hành và triển khai sức mạnh toàn cầu.
Chiến hạm đặt nền móng cho hải quân Mỹ vươn ra toàn cầu
USS Langley di chuyển trên biển năm 1927. Ảnh: US Navy.

Mỹ hiện là quốc gia có lực lượng hải quân mạnh nhất thế giới với nòng cốt là 11 siêu tàu sân bay chạy bằng năng lượng hạt nhân, mỗi chiếc có lượng giãn nước khoảng 100.000 tấn.

Trong lịch sử của mình, hải quân Mỹ đã sở hữu 80 tàu sân bay các loại, toàn bộ đều khởi nguồn từ USS Langley (CV-1), hàng không mẫu hạm đầu tiên được hoán cải từ tàu tiếp than hải quân USS Jupiter.

USS Jupiter (AC-3) là một trong 4 tàu chở than được Mỹ đóng vào đầu thế kỷ 20. Tàu được hạ thủy ngày 14/8/1912 và biên chế ngày 7/4/1913. Nhiệm vụ chính của USS Jupiter trong Thế chiến I là tiếp tế than và vận chuyển phi công hải quân Mỹ đến châu Âu.

Năm 1919, Mỹ quyết định hoán cải USS Jupiter thành tàu sân bay đầu tiên ở nhà máy đóng tàu hải quân Norfolk, bang Virginia. Ngày 11/4/1920, tàu được đặt tên mới là USS Langley và số hiệu CV-1, theo tên nhà thiên văn học người Mỹ Samuel Pierpont Langley.

Do ràng buộc của Hiệp ước hải quân Washington năm 1922, USS Langley chỉ được dùng để tiến hành các thử nghiệm về không quân hải quân.

Sau khi được hoán cải thành tàu sân bay, USS Langley có lượng giãn nước đầy tải khoảng 13.900 tấn, chỉ bằng hai phần ba so với mức 19.360 tấn của USS Jupiter. Tàu dài 165 m, rộng 20 m, được trang bị ba nồi hơi công suất 7.200 mã lực và động cơ điện đầu tiên của hải quân Mỹ, cho phép nó đạt tốc độ gần 29 km/h và tầm hoạt động 6.500 km. Tàu có thủy thủ đoàn 468 người do trung tá Kenneth Whiting làm hạm trưởng.

USS Langley được trang bị một sàn cất hạ cánh cho máy bay, có thể mang 36 phi cơ các loại, cùng với đó là 4 khẩu pháo cỡ nòng 127 mm.

Là tàu sân bay đầu tiên trong biên chế hải quân Mỹ, USS Langley đã chứng kiến nhiều sự kiện trọng đại với lực lượng này. Ngày 17/10/1922, đại úy Virgil C. Griffin lần đầu điều khiển máy bay Vought VE-7 cất cánh từ sàn tàu, đánh dấu cột mốc quan trọng của hải quân Mỹ.

Hơn một tuần sau, thiếu tá Go‌dfrey de Courcelles Chevalier thực hiện cú hạ cánh đầu tiên trên tàu sân bay với chiếc Aeromarine 39B. Ngày 18/11, Mỹ lần đầu thử nghiệm máy phóng máy bay trên USS Langley.

USS Langley tham gia nhiều cuộc huấn luyện, thử nghiệm và tập trận cùng Hạm đội Thái Bình Dương hải quân Mỹ trong giai đoạn 1927-1936, giúp đào tạo nhiều phi công xuất sắc và hoàn thiện các học thuyết vận hành tàu sân bay cho Mỹ. Đến cuối năm 1936, nó tiếp tục được hoán cải thành tàu hỗ trợ thủy phi cơ và đổi số hiệu thành AV-3.

Trong Thế chiến II, USS Langley chiến đấu ở mặt trận Thái Bình Dương và đóng quân ở Philippines. Sáng 27/2/1942, nó được lệnh chở máy bay đến đảo Java dưới sự hộ tống của hai khu trục hạm. Tuy nhiên, nhóm tàu bị trinh sát cơ Nhật Bản phát hiện khi còn cách Tjilatjap khoảng 121 km, khiến USS Langley và hai tàu khu trục phải đối mặt với 16 oanh tạc cơ Mitsubishi G4M.

USS Langley 5 lần bị trúng bom, khiến 16 thủy thủ thiệt mạng, hỏng bánh lái, nước tràn vào khoang động cơ và nghiêng 10 độ, buộc thủy thủ đoàn rời tàu. Các tàu khu trục hộ tống đã cứu thủy thủ đoàn, sau đó bắn pháo 100 mm và phóng hai quả ngư lôi để đánh chìm USS Langley, ngăn nó không bị rơi vào tay đối phương.

"USS Langley là thiết kế mang tính cách mạng, giúp hải quân Mỹ khắc phục vô số thách thức khi vận hành tàu sân bay trên biển như cất hạ cánh và bảo quản máy bay. Nó là bước đầu tiên giúp nước Mỹ triển khai sức mạnh quân sự và vươn ra toàn cầu", chuyên gia quân sự Sebastien Roblin nhấn mạnh.

Nguồn Tin:
Video và Bài nổi bật